Có 2 kết quả:
核轟炸機 hé hōng zhà jī ㄏㄜˊ ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ ㄐㄧ • 核轰炸机 hé hōng zhà jī ㄏㄜˊ ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear bomber (aircraft)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear bomber (aircraft)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh